Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
Rafael
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Tây Ban Nha
1.1
Từ nguyên
1.2
Cách phát âm
1.3
Danh từ riêng
1.3.1
Từ dẫn xuất
1.3.2
Từ liên hệ
Tiếng Tây Ban Nha
sửa
Từ nguyên
sửa
Từ
tiếng Do Thái
רָפָאֵל
(
Rāfāʾēl
)
.
Cách phát âm
sửa
IPA
(
ghi chú
)
:
/rafaˈel/
[ra.faˈel]
Vần:
-el
Tách âm tiết:
Ra‧fa‧el
Danh từ riêng
sửa
Rafael
gđ
Một
tên
dành cho nam từ tiếng Do Thái, tương đương với tiếng Anh
Raphael
Từ dẫn xuất
sửa
prerrafaelista
(
“
Pre-Raphaelite
”
)
Rafa
(
diminutive
)
Từ liên hệ
sửa
Rafaela
(
feminine form
)