Tiếng Tây Ban Nha

sửa

Từ nguyên

sửa

Từ tiếng Do Thái רָפָאֵל (Rāfāʾēl).

Cách phát âm

sửa
  • IPA(ghi chú): /rafaˈel/ [ra.faˈel]
  • Vần: -el
  • Tách âm tiết: Ra‧fa‧el

Danh từ riêng

sửa

Rafael 

  1. Một tên dành cho nam từ tiếng Do Thái, tương đương với tiếng Anh Raphael

Từ dẫn xuất

sửa

Từ liên hệ

sửa