Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˌɑːr.ˌɛn.ˈeɪ/

Từ viết tắt

sửa

rna /ˌɑːr.ˌɛn.ˈeɪ/

  1. (Hóa) Axit ribonucleic.

Tham khảo

sửa