Phụ lục:Unicode/Mayan Numerals
⟵ Kaktovik Numerals | Mayan Numerals |
Tai Xuan Jing Symbols ⟶ |
Trang này liệt kê các ký tự trong khối “Mayan Numerals” của tiêu chuẩn Unicode, phiên bản 15.0. Phạm vi của khối trong khoảng từ U+1D2E0 đến U+1D2FF. Tất cả các ký tự có tên trong khối này thuộc thể loại No (Other Number). and thuộc hệ chữ value Zyyy (Common).
Code point | Ảnh edit |
Ký tự | Tên |
---|---|---|---|
U+1D2E0 (119520) | 𝋠 | MAYAN NUMERAL ZERO | |
U+1D2E1 (119521) | 𝋡 | MAYAN NUMERAL ONE | |
U+1D2E2 (119522) | 𝋢 | MAYAN NUMERAL TWO | |
U+1D2E3 (119523) | 𝋣 | MAYAN NUMERAL THREE | |
U+1D2E4 (119524) | 𝋤 | MAYAN NUMERAL FOUR | |
U+1D2E5 (119525) | 𝋥 | MAYAN NUMERAL FIVE | |
U+1D2E6 (119526) | 𝋦 | MAYAN NUMERAL SIX | |
U+1D2E7 (119527) | 𝋧 | MAYAN NUMERAL SEVEN | |
U+1D2E8 (119528) | 𝋨 | MAYAN NUMERAL EIGHT | |
U+1D2E9 (119529) | 𝋩 | MAYAN NUMERAL NINE | |
U+1D2EA (119530) | 𝋪 | MAYAN NUMERAL TEN | |
U+1D2EB (119531) | 𝋫 | MAYAN NUMERAL ELEVEN | |
U+1D2EC (119532) | 𝋬 | MAYAN NUMERAL TWELVE | |
U+1D2ED (119533) | 𝋭 | MAYAN NUMERAL THIRTEEN | |
U+1D2EE (119534) | 𝋮 | MAYAN NUMERAL FOURTEEN | |
U+1D2EF (119535) | 𝋯 | MAYAN NUMERAL FIFTEEN | |
U+1D2F0 (119536) | 𝋰 | MAYAN NUMERAL SIXTEEN | |
U+1D2F1 (119537) | 𝋱 | MAYAN NUMERAL SEVENTEEN | |
U+1D2F2 (119538) | 𝋲 | MAYAN NUMERAL EIGHTEEN | |
U+1D2F3 (119539) | 𝋳 | MAYAN NUMERAL NINETEEN |