Phụ lục:Unicode/Ideographic Symbols and Punctuation
⟵ Miao | Ideographic Symbols and Punctuation |
Tangut ⟶ |
Trang này liệt kê các ký tự trong khối “Ideographic Symbols and Punctuation” của tiêu chuẩn Unicode, phiên bản 15.0. Phạm vi của khối trong khoảng từ U+16FE0 đến U+16FFF.
Code point | Ảnh edit |
Ký tự | Thể loại Chung |
[[[w:en:Script (Unicode)|Tập lệnh]] | Tên |
---|---|---|---|---|---|
U+16FE0 (94176) | 𖿠 | Lm (Modifier Letter) |
Tang (Tangut) |
TANGUT ITERATION MARK | |
U+16FE1 (94177) | 𖿡 | Lm (Modifier Letter) |
Nshu (Nushu) |
NUSHU ITERATION MARK | |
U+16FE2 (94178) | 𖿢 | Po (Other Punctuation) |
Hani (Han) |
OLD CHINESE HOOK MARK | |
U+16FE3 (94179) | 𖿣 | Lm (Modifier Letter) |
Hani (Han) |
OLD CHINESE ITERATION MARK | |
U+16FE4 (94180) | 𖿤 | Mn (Nonspacing Mark) |
Kits (Khitan Small Script) |
KHITAN SMALL SCRIPT FILLER | |
U+16FF0 (94192) | ◌𖿰 | Mc (Spacing Mark) |
Hani (Han) |
VIETNAMESE ALTERNATE READING MARK CA | |
U+16FF1 (94193) | ◌𖿱 | Mc (Spacing Mark) |
Hani (Han) |
VIETNAMESE ALTERNATE READING MARK NHAY |