Phụ lục:Unicode/Elymaic
⟵ Chorasmian | Elymaic |
Brahmi ⟶ |
Trang này liệt kê các ký tự trong khối “Elymaic” của tiêu chuẩn Unicode, phiên bản 15.0. Phạm vi của khối trong khoảng từ U+10FE0 đến U+10FFF. Tất cả các ký tự có tên trong khối này thuộc thể loại Lo (Other Letter). and thuộc hệ chữ value Elym (Elymaic).
Code point | Ảnh edit |
Ký tự | Tên |
---|---|---|---|
U+10FE0 (69600) | 𐿠 | ELYMAIC LETTER ALEPH | |
U+10FE1 (69601) | 𐿡 | ELYMAIC LETTER BETH | |
U+10FE2 (69602) | 𐿢 | ELYMAIC LETTER GIMEL | |
U+10FE3 (69603) | 𐿣 | ELYMAIC LETTER DALETH | |
U+10FE4 (69604) | 𐿤 | ELYMAIC LETTER HE | |
U+10FE5 (69605) | 𐿥 | ELYMAIC LETTER WAW | |
U+10FE6 (69606) | 𐿦 | ELYMAIC LETTER ZAYIN | |
U+10FE7 (69607) | 𐿧 | ELYMAIC LETTER HETH | |
U+10FE8 (69608) | 𐿨 | ELYMAIC LETTER TETH | |
U+10FE9 (69609) | 𐿩 | ELYMAIC LETTER YODH | |
U+10FEA (69610) | 𐿪 | ELYMAIC LETTER KAPH | |
U+10FEB (69611) | 𐿫 | ELYMAIC LETTER LAMEDH | |
U+10FEC (69612) | 𐿬 | ELYMAIC LETTER MEM | |
U+10FED (69613) | 𐿭 | ELYMAIC LETTER NUN | |
U+10FEE (69614) | 𐿮 | ELYMAIC LETTER SAMEKH | |
U+10FEF (69615) | 𐿯 | ELYMAIC LETTER AYIN | |
U+10FF0 (69616) | 𐿰 | ELYMAIC LETTER PE | |
U+10FF1 (69617) | 𐿱 | ELYMAIC LETTER SADHE | |
U+10FF2 (69618) | 𐿲 | ELYMAIC LETTER QOPH | |
U+10FF3 (69619) | 𐿳 | ELYMAIC LETTER RESH | |
U+10FF4 (69620) | 𐿴 | ELYMAIC LETTER SHIN | |
U+10FF5 (69621) | 𐿵 | ELYMAIC LETTER TAW | |
U+10FF6 (69622) | 𐿶 | ELYMAIC LIGATURE ZAYIN-YODH |