Trang này liệt kê các ký tự trong khối “Devanagari Extended-A” của tiêu chuẩn Unicode, phiên bản 15.0. Phạm vi của khối trong khoảng từ U+11B00 đến U+11B5F. Tất cả các ký tự có tên trong khối này thuộc thể loại Po (Other Punctuation). and thuộc hệ chữ Deva (Devanagari).
Mã ký tự
|
Ảnh
|
Ký tự
|
Tên
|
U+11B00 (72448)
|
|
𑬀
|
<reserved-11B00>
|
U+11B01 (72449)
|
|
𑬁
|
<reserved-11B01>
|
U+11B02 (72450)
|
|
𑬂
|
<reserved-11B02>
|
U+11B03 (72451)
|
|
𑬃
|
<reserved-11B03>
|
U+11B04 (72452)
|
|
𑬄
|
<reserved-11B04>
|
U+11B05 (72453)
|
|
𑬅
|
<reserved-11B05>
|
U+11B06 (72454)
|
|
𑬆
|
<reserved-11B06>
|
U+11B07 (72455)
|
|
𑬇
|
<reserved-11B07>
|
U+11B08 (72456)
|
|
𑬈
|
<reserved-11B08>
|
U+11B09 (72457)
|
|
𑬉
|
<reserved-11B09>
|