Phụ lục:Unicode/Buhid
⟵ Hanunoo | Buhid |
Tagbanwa ⟶ |
Trang này liệt kê các ký tự trong khối “Buhid” của tiêu chuẩn Unicode, phiên bản 15.0. Phạm vi của khối trong khoảng từ U+1740 đến U+175F. Tất cả các ký tự có tên trong khối này thuộc hệ chữ value Buhd (Buhid).
Code point | Ảnh edit |
Ký tự | Thể loại Chung |
Tên |
---|---|---|---|---|
U+1740 (5952) | ᝀ | Lo (Other Letter) |
BUHID LETTER A | |
U+1741 (5953) | ᝁ | Lo (Other Letter) |
BUHID LETTER I | |
U+1742 (5954) | ᝂ | Lo (Other Letter) |
BUHID LETTER U | |
U+1743 (5955) | ᝃ | Lo (Other Letter) |
BUHID LETTER KA | |
U+1744 (5956) | ᝄ | Lo (Other Letter) |
BUHID LETTER GA | |
U+1745 (5957) | ᝅ | Lo (Other Letter) |
BUHID LETTER NGA | |
U+1746 (5958) | ᝆ | Lo (Other Letter) |
BUHID LETTER TA | |
U+1747 (5959) | ᝇ | Lo (Other Letter) |
BUHID LETTER DA | |
U+1748 (5960) | ᝈ | Lo (Other Letter) |
BUHID LETTER NA | |
U+1749 (5961) | ᝉ | Lo (Other Letter) |
BUHID LETTER PA | |
U+174A (5962) | ᝊ | Lo (Other Letter) |
BUHID LETTER BA | |
U+174B (5963) | ᝋ | Lo (Other Letter) |
BUHID LETTER MA | |
U+174C (5964) | ᝌ | Lo (Other Letter) |
BUHID LETTER YA | |
U+174D (5965) | ᝍ | Lo (Other Letter) |
BUHID LETTER RA | |
U+174E (5966) | ᝎ | Lo (Other Letter) |
BUHID LETTER LA | |
U+174F (5967) | ᝏ | Lo (Other Letter) |
BUHID LETTER WA | |
U+1750 (5968) | ᝐ | Lo (Other Letter) |
BUHID LETTER SA | |
U+1751 (5969) | ᝑ | Lo (Other Letter) |
BUHID LETTER HA | |
U+1752 (5970) | ᝒ | Mn (Nonspacing Mark) |
BUHID VOWEL SIGN I | |
U+1753 (5971) | ᝓ | Mn (Nonspacing Mark) |
BUHID VOWEL SIGN U |