Phụ lục:Sự biến ngôi bằng tiếng Nga
Động từ chưa hoàn thành bởi vì: делать (làm) |
Động từ hoàn thành bởi vì: сделать (làm) | ||
Thời gian hiện tại | |||
я | делаю | ||
ты | делаешь | ||
он, она, оно | делает | ||
мы | делаем | ||
вы | делаете | ||
они | делают | ||
Thời gian quá khư | |||
он | делал | ||
она | делала | ||
оно | делало | ||
они | делали | ||
Thời gian quá khư hoàn thành | |||
он | сделал | ||
она | сделала | ||
оно | сделало | ||
они | сделали | ||
Thời gian tương lai | |||
я | буду делать | я | сделаю |
ты | будешь делать | ты | сделаешь |
он, она, оно | будет делать | он, она, оно | сделает |
мы | будем делать | мы | сделаем |
вы | будете делать | вы | сделаете |
они | будут делать | они | сделают |
Động danh từ chưa hoàn thành | |||
делая | |||
Động danh từ hoàn thành | |||
сделав | |||
Động tính từ hiện tại chủ động | |||
делающий | |||
Động tính từ hiện tại bị động | |||
делаемый | |||
Động tính từ quá khư chủ động | |||
делавший | сделавший | ||
Động tính từ quá khư bị động | |||
сделанный (dạng ngắn: сделан) |