Phụ lục:Phiên âm của tiếng Macedoni
Bảng dưới đây trình bày việc phiên âm từ các chữ cái tiếng Macedoni sang chữ cái Latinh, được dùng trong Wiktionary.
Cách phiên âm này không thể hiện sắc thái. Ngoài ra, trọng âm chỉ được nhấn mạnh bằng dấu sắc (như makedonski jazik). Nếu từ bắt đầu với chữ hoa và trọng âm ở trên chữ này, thì dấu sắc bị bỏ sót.
Chữ | Phiên âm | Phát âm (IPA) |
---|---|---|
Аа | a | /a/ |
Бб | b | /b/ |
Вв | v | /v/ |
Гг | g | /g/ |
Дд | d | /d/ |
Ѓѓ | ǵ | /ɟ/ |
Ее | e | /ɛ/ |
Жж | ž | /ʒ/ |
Зз | z | /z/ |
Ѕѕ | dz | /dz/ |
Ии | i | /i/ |
Јј | j | /j/ |
Кк | k | /k/ |
Лл | l | /l/ |
Љљ | lj | /ʎ/ |
Мм | m | /m/ |
Нн | n | /n/ |
Њњ | nj | /ɲ/ |
Оо | o | /ɔ/ |
Пп | p | /p/ |
Рр | r | /r/ |
Сс | s | /s/ |
Тт | t | /t/ |
Ќќ | ḱ | /c/ |
Уу | u | /u/ |
Фф | f | /f/ |
Хх | h | /x/ |
Цц | c | /ts/ |
Чч | č | /tʃ/ |
Џџ | dž | /dʒ/ |
Шш | š | /ʃ/ |