Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
Phụ lục
:
Danh mục bộ thủ chữ Hán/匸
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
<
Phụ lục:Danh mục bộ thủ chữ Hán
Mục lục
1
匸 (bộ Hệ/bộ thủ thứ 23)
1.1
+0 nét
1.2
+2 nét
1.3
+4 nét
1.4
+5 nét
1.5
+6 nét
1.6
+7 nét
1.7
+8 nét
1.8
+9 nét
1.9
+10 nét
1.10
+13 nét
1.11
+12 nét
1.12
+18 nét
1.13
+20 nét
1.14
+24 nét
Xem hình ảnh về
Bộ thủ thứ 23 (
匸
)
NMN
匚 ←
NN
→ 十
匸 (bộ Hệ/bộ thủ thứ 23)
sửa
+0 nét
sửa
匸
+2 nét
sửa
匹
,
区
,
𠥭
+4 nét
sửa
𠤲
,
𠥮
,
𠥯
,
𰅪
+5 nét
sửa
医
,
㔷
,
𠥰
,
𠥱
,
𠥲
,
𰅫
+6 nét
sửa
匼
,
𠥳
+7 nét
sửa
匽
,
𠥃
,
𠥴
,
𠥵
,
𭅟
,
𱑊
+8 nét
sửa
𠥶
,
𰅬
+9 nét
sửa
匾
,
匿
,
區
+10 nét
sửa
㔸
,
𱑋
+13 nét
sửa
𱑌
+12 nét
sửa
𠥷
+18 nét
sửa
𠥸
+20 nét
sửa
𠥹
,
𠥺
+24 nét
sửa
𱑍