Tiếng Anh

sửa

Từ nguyên

sửa

Được vay mượn từ tiếng Nhật おさむ (Osamu).

Danh từ riêng

sửa

Osamu

  1. Một tên dành cho nam từ tiếng Nhật

Từ đảo chữ

sửa

Tiếng Séc

sửa

Từ nguyên

sửa

Được vay mượn từ tiếng Nhật おさむ (Osamu).

Cách phát âm

sửa

Danh từ riêng

sửa

Osamu  đv

  1. Một tên dành cho nam từ tiếng Nhật

Tiếng Nhật

sửa

Latinh hóa

sửa

Osamu

  1. Dạng rōmaji của おさむ

Tiếng Tagalog

sửa

Từ nguyên

sửa

Được vay mượn từ tiếng Nhật おさむ (Osamu).

Cách phát âm

sửa
  • (Tagalog tiêu chuẩn) IPA(ghi chú): /ʔoˈsamu/ [ʔoˈsaː.mʊ]
  • Vần: -amu
  • Tách âm tiết: O‧sa‧mu

Danh từ riêng

sửa

Osamu (chính tả Baybayin ᜂᜐᜋᜓ)

  1. Một tên dành cho nam từ tiếng Nhật