Tiếng Anh

sửa

Từ nguyên

sửa

Vay mượn từ tiếng Inuktitut ᓄᓇᕗᒻᒥᐅᑦ (nonafommiot).

Danh từ

sửa

Nunavummiut

  1. Dạng số nhiều của Nunavummiuq.

Tiếng Pháp

sửa

Từ nguyên

sửa

Vay mượn từ tiếng Inuktitut ᓄᓇᕗᒻᒥᐅᑦ (nonafommiot).

Danh từ

sửa

Nunavummiut

  1. Dạng số nhiều của Nunavummiuq.

Tiếng Inuktitut

sửa

Danh từ

sửa

Nunavummiut (ᓄᓇᕗᒻᒥᐅᑦ)

  1. Dạng số nhiều của Nunavummiuq.