Nunavummiut
Tiếng Anh
sửaTừ nguyên
sửaVay mượn từ tiếng Inuktitut ᓄᓇᕗᒻᒥᐅᑦ (nonafommiot).
Danh từ
sửaNunavummiut
- Dạng số nhiều của Nunavummiuq.
Tiếng Pháp
sửaTừ nguyên
sửaVay mượn từ tiếng Inuktitut ᓄᓇᕗᒻᒥᐅᑦ (nonafommiot).
Danh từ
sửaNunavummiut
- Dạng số nhiều của Nunavummiuq.
Tiếng Inuktitut
sửaDanh từ
sửaNunavummiut (ᓄᓇᕗᒻᒥᐅᑦ)
- Dạng số nhiều của Nunavummiuq.