Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
Nasenloch
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Đức
1.1
Từ nguyên
1.2
Cách phát âm
1.3
Danh từ
Tiếng Đức
sửa
Từ điển hình ảnh
Nasenloch
Stirn
Augenbraue
Wimper
Auge
Nase
Nasenloch
Wange
Kiefer
Mund
Lippe
Kinn
Nhấn vào các chữ trong hình
Körper
Körper
Từ nguyên
sửa
Từ
Nase
(“mũi”) +
Loch
(“lỗ”).
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ˈnaːzənˌlɔχ/
Âm thanh
(
tập tin
)
Danh từ
sửa
Nasenloch
gt
(
số nhiều
Nasenlöcher
)
Lỗ mũi
.