Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
Nasenbluten
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Đức
1.1
Từ nguyên
1.2
Cách phát âm
1.3
Danh từ
Tiếng Đức
sửa
eine Frau mit
Nasenbluten
— một phụ nữ bị chảy máu mũi.
Từ nguyên
sửa
Từ
Nase
+
-n-
+
Bluten
.
Cách phát âm
sửa
Âm thanh
(
tập tin
)
Danh từ
sửa
Nasenbluten
gt
(
không có số nhiều
)
Chảy máu cam
,
chảy máu mũi
.