Tiếng Đức

sửa
 
eine Frau mit Nasenbluten — một phụ nữ bị chảy máu mũi.

Từ nguyên

sửa

Từ Nase + -n- + Bluten.

Cách phát âm

sửa

Danh từ

sửa

Nasenbluten gt (không có số nhiều)

  1. Chảy máu cam, chảy máu mũi.