Muazzam
Tiếng Uzbek
sửaCác dạng chữ viết khác | |
---|---|
Kirin | Муаззам (Muazzam) |
Latinh | Muazzam |
Ba Tư-Ả Rập |
Từ nguyên
sửaKế thừa từ tiếng Chagatai مُعَظَّم < tiếng Ả Rập مُعَظَّم (muʕaẓẓam).
Danh từ riêng
sửaMuazzam
- Một tên dành cho nữ từ tiếng Ả Rập