Tiếng Việt sửa

Từ tương tự sửa

Danh từ sửa

MP

  1. Megapixel, mêga điểm ảnh.

Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈɛm.ˈpi/

Danh từ sửa

MP (số nhiều MPs) /ˈɛm.ˈpi/

  1. Viết tắt của Member of Parliament (nghĩa là “nghị sĩ”)
  2. Viết tắt của military police (nghĩa là “quân cảnh”)
  3. Viết tắt của mounted police (nghĩa là “cảnh sát di chuyển bằng ngựa”)
  4. (Địa lý) Viết tắt của Northern Mariana Islands (nghĩa là “Quần đảo Bắc Mariana”)

Tham khảo sửa