MP
Tiếng Việt
sửaTừ tương tự
sửaCác từ có cách viết hoặc gốc từ tương tự
Danh từ
sửaMP
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˈɛm.ˈpi/
Danh từ
sửaMP (số nhiều MPs) /ˈɛm.ˈpi/
- Viết tắt của Member of Parliament (nghĩa là “nghị sĩ”)
- Viết tắt của military police (nghĩa là “quân cảnh”)
- Viết tắt của mounted police (nghĩa là “cảnh sát di chuyển bằng ngựa”)
- (Địa lý) Viết tắt của Northern Mariana Islands (nghĩa là “Quần đảo Bắc Mariana”)
Tham khảo
sửa- "MP", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)