Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
LNG
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Tiếng Anh
sửa
Từ viết tắt
sửa
LNG
Viết tắt của
Liquefied Natural Gas
(nghĩa là “Khí thiên nhiên hoá lỏng”)