Tiếng Na Uy

sửa

Danh từ

sửa
  Xác định Bất định
Số ít lømmel lømmelen
Số nhiều lømler lømlene

lømmel

  1. Người ngu ngốc.
    Nå må du ta deg sammen og få gjort noe, din lømmel.

Tham khảo

sửa