Kenji
Xem thêm: kenji
Tiếng Anh
sửaTừ nguyên
sửaĐược vay mượn từ tiếng Nhật けんじ (Kenji).
Danh từ riêng
sửaKenji
- Một tên dành cho nam từ tiếng Nhật
Tiếng Nhật
sửaLatinh hóa
sửaKenji
Tiếng Tagalog
sửaCách phát âm
sửa- (Tagalog tiêu chuẩn) IPA(ghi chú): /ˈkend͡ʒi/ [ˈkɛn̪.d͡ʒɪ], /ˈkend͡ʒiʔ/ [ˈkɛn̪.d͡ʒɪʔ]
- Vần: -end͡ʒi, -end͡ʒiʔ
- Tách âm tiết: Ken‧ji
Danh từ riêng
sửaKenji hoặc Kenjì (chính tả Baybayin ᜃᜒᜈ᜔ᜇ᜔ᜌᜒ)
- Một tên dành cho nam từ tiếng Nhật
Tiếng Tây Ban Nha
sửaTừ nguyên
sửaĐược vay mượn từ tiếng Nhật けんじ (Kenji).
Cách phát âm
sửa
- Vần: -enʝi
- Tách âm tiết: Ken‧ji
Danh từ riêng
sửaKenji gđ
- Một tên dành cho nam từ tiếng Nhật