Xem thêm: kenji

Tiếng Anh

sửa

Từ nguyên

sửa

Được vay mượn từ tiếng Nhật けんじ (Kenji).

Danh từ riêng

sửa

Kenji

  1. Một tên dành cho nam từ tiếng Nhật

Tiếng Nhật

sửa

Latinh hóa

sửa

Kenji

  1. Dạng rōmaji của けんじ

Tiếng Tagalog

sửa

Cách phát âm

sửa
  • (Tagalog tiêu chuẩn) IPA(ghi chú): /ˈkend͡ʒi/ [ˈkɛn̪.d͡ʒɪ], /ˈkend͡ʒiʔ/ [ˈkɛn̪.d͡ʒɪʔ]
  • Vần: -end͡ʒi, -end͡ʒiʔ
  • Tách âm tiết: Ken‧ji

Danh từ riêng

sửa

Kenji hoặc Kenjì (chính tả Baybayin ᜃᜒᜈ᜔ᜇ᜔ᜌᜒ)

  1. Một tên dành cho nam từ tiếng Nhật

Tiếng Tây Ban Nha

sửa

Từ nguyên

sửa

Được vay mượn từ tiếng Nhật けんじ (Kenji).

Cách phát âm

sửa
 
  • IPA(ghi chú): (ở mọi nơi trừ Argentina và Uruguay) /ˈkenʝi/ [ˈkẽɲ.ɟ͡ʝi]
  • IPA(ghi chú): (Buenos Aires và các vùng xung quanh) /ˈkenʃi/ [ˈkẽnʲ.ʃi]
  • IPA(ghi chú): (những nơi khác ở Argentina và Uruguay) /ˈkenʒi/ [ˈkẽnʲ.ʒi]

  • Vần: -enʝi
  • Tách âm tiết: Ken‧ji

Danh từ riêng

sửa

Kenji 

  1. Một tên dành cho nam từ tiếng Nhật