Tiếng Anh

sửa

Từ nguyên

sửa

Được vay mượn từ tiếng Nhật かおる (Kaoru).

Danh từ riêng

sửa

Kaoru

  1. Một tên dành cho cả hai giới từ tiếng Nhật

Từ đảo chữ

sửa

Tiếng Nhật

sửa

Latinh hóa

sửa

Kaoru

  1. Dạng rōmaji của かおる