Xem thêm: kaori

Tiếng Anh

sửa

Danh từ riêng

sửa

Kaori

  1. Một tên dành cho nữ từ tiếng Nhật

Từ đảo chữ

sửa

Tiếng Nhật

sửa

Latinh hóa

sửa

Kaori

  1. Dạng rōmaji của かおり

Tiếng Tây Ban Nha

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA(ghi chú): /kaˈoɾi/ [kaˈo.ɾi]
  • Vần: -oɾi
  • Tách âm tiết: Ka‧o‧ri

Danh từ riêng

sửa

Kaori gc

  1. Một tên dành cho nữ từ tiếng Nhật