Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈdʒuː.ɪʃ/

Tính từ

sửa

jewish /ˈdʒuː.ɪʃ/

  1. (Thuộc) Người Do thái.

Tham khảo

sửa