Jas
Tiếng Anh
sửaTừ đồng âm
sửaTên
sửaJas
- Tên hiệu của [[James#Lỗi Lua trong Mô_đun:parameters tại dòng 360: Parameter 1 should be a valid language or etymology language code; the value "eng" is not valid. See WT:LOL and WT:LOL/E..|James]]
- Ưtên hiệu của [[Jasmine#Lỗi Lua trong Mô_đun:parameters tại dòng 360: Parameter 1 should be a valid language or etymology language code; the value "eng" is not valid. See WT:LOL and WT:LOL/E..|Jasmine]]
Đồng nghĩa
sửa- tên hiệu của Jasmine
Từ viết tắt
sửaJas
- (Kinh Thánh) (Jas.) Viết tắt của James