Xem thêm: iwao

Tiếng Anh

sửa

Từ nguyên

sửa

Vay mượn từ tiếng Nhật いわお (Iwao).

Danh từ riêng

sửa

Iwao

  1. Một tên dành cho nam từ tiếng Nhật

Từ đảo chữ

sửa

Tiếng Nhật

sửa

Latinh hóa

sửa

Iwao

  1. Dạng rōmaji của いわお