Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
ICBM
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.2.1
Đồng nghĩa
1.2.2
Từ liên hệ
1.3
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
ICBM
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ˌɑɪ.ˌsi.ˌbi.ˈɛm/
Danh từ
sửa
ICBM
(
số nhiều
ICBMs
)
(
Quân sự
)
Viết tắt của
intercontinental ballistic missile
(nghĩa là “tên lửa đạn đạo liên lục địa”)
Đồng nghĩa
sửa
IBM
Từ liên hệ
sửa
ABM
SLBM
LRBM
IRBM
MRBM
SRBM
Tham khảo
sửa
"
ICBM
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)