Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Đóng góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
Gungbe
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Gun
1.1
Từ nguyên
1.2
Cách phát âm
1.3
Danh từ
Tiếng Gun
sửa
Từ nguyên
sửa
Từ
Gun
(
“
người Gun
”
)
+
gbè
(
“
ngôn ngữ
”
)
.
Cách phát âm
sửa
IPA
(
ghi chú
)
:
/ɡṹ.ɡ͡bè/
Danh từ
sửa
Gungbè
Tiếng
Gun
.
Ùn ɖɔ̀
Gungbè
kpó Ayɔ̀gbè kpó
Tôi nói
tiếng Gun
và tiếng Yoruba