GH
Tiếng Mongghul
sửaChữ cái
sửaGH
- Chữ cái thứ 30 trong bảng chữ cái tiếng Mongghul, ở dạng viết hoa.
- GHAJARI
- ĐỒNG RUỘNG
Đồng nghĩa
sửa- Chữ in thường gh
Tham khảo
sửa- Dpal-ldan-bkra-shis, Keith Slater, et al. (1996) Language Materials of China’s Monguor Minority: Huzhu Mongghul and Minhe Mangghuer. Sino-Platonic Papers.
Tiếng Mangghuer
sửaChữ cái
sửaGH
- Chữ cái thứ 30 trong bảng chữ cái tiếng Mangghuer, ở dạng viết hoa.
- GHADA
- BÊN NGOÀI
Đồng nghĩa
sửa- Chữ in thường gh