Tiếng Đức sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈfryːˌjaːr/, [ˈfʁyːˌjaː(ɐ̯)], [-ˌjaːʁ]

Danh từ sửa

Frühjahr gt

  1. Mùa xuân.

Đồng nghĩa sửa