Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA(ghi chú): /ˈfɔɹ.ʃʊŋz.ʃtɪˌpɛn.dɪ.ə/
  • Tách âm: For‧schungs‧sti‧pen‧di‧a

Danh từ

sửa

Forschungsstipendia

  1. (hiếm) Dạng số nhiều của Forschungsstipendium.