Early Heaven
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˈɝː.li ˈhev.ən/
Early Heaven (số nhiều Early Heavens) Early Heaven
- Tiên Thiên.
- Mirrored Bagua of Early Heaven
- Gương Bát Quái Tiên Thiên
Đồng nghĩa
sửa- Later Heaven (day after tomorrow)
Early Heaven (số nhiều Early Heavens) Early Heaven