Cao đình
Tiếng Việt sửa
Cách phát âm sửa
Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
kaːw˧˧ ɗï̤ŋ˨˩ | kaːw˧˥ ɗïn˧˧ | kaːw˧˧ ɗɨn˨˩ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
kaːw˧˥ ɗïŋ˧˧ | kaːw˧˥˧ ɗïŋ˧˧ |
Danh từ riêng sửa
Cao đình
- Cổ thi.
- '''Cao đình' tương biệt xứ, chỗ biệt nhau ở.
- '''Cao đình'''
Dịch sửa
Tham khảo sửa
- "Cao đình", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)