Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
Brahma
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Từ nguyên
1.2
Cách phát âm
1.3
Danh từ
1.4
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
tượng Brahma của Nhật Bản
Từ nguyên
sửa
Mượn từ tiếng Phạn ब्रह्मा (Brahmā)
Cách phát âm
sửa
IPA
:
ˈbɹɑmə
Vần:
-ɑmə
Danh từ
sửa
Brahma
(Ấn Độ giáo, Bà-la-môn giáo)
Phạm Thiên
.
Tham khảo
sửa
"
Brahma
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)