Tiếng Anh

sửa
 
tượng Brahma của Nhật Bản

Từ nguyên

sửa
  • Mượn từ tiếng Phạn ब्रह्मा (Brahmā)

Cách phát âm

sửa

Danh từ

sửa

Brahma

  1. (Ấn Độ giáo, Bà-la-môn giáo) Phạm Thiên.

Tham khảo

sửa