Tiếng Latinh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • (Cổ điển) IPA(ghi chú): /bo.niˈfaː.tiː/, [bɔnɪˈfäːt̪iː]
  • (Giáo hội) IPA(ghi chú): /bo.niˈfa.ti/, [boniˈfäːt̪i]

Danh từ riêng

sửa

Bonifātī

  1. Dạng gen./voc. số ít của Bonifātius