Bandaríkin
Tiếng Iceland
sửaTừ nguyên
sửaTừ ghép giữa bönd (“ties, connection, relations”) + ríki (“state”).
Cách phát âm
sửaDanh từ riêng
sửaBandaríkin gt
Biến cách
sửaBiến cách của Bandaríkin (pl-only neuter)
definite plural | |
---|---|
nominative | Bandaríkin |
accusative | Bandaríkin |
dative | Bandaríkjunum |
genitive | Bandaríkjanna |