Bản mẫu:swe-adj-reg
Biến tố của swe-adj-reg | |||
---|---|---|---|
Bất định | Dạng nguyên | So sánh hơn | So sánh nhất2 |
Số ít giống chung | swe-adj-reg | swe-adj-regare | swe-adj-regast |
Số ít giống trung | swe-adj-regt | swe-adj-regare | swe-adj-regast |
Số nhiều | swe-adj-rega | swe-adj-regare | swe-adj-regast |
Số nhiều giống đực3 | swe-adj-rege | swe-adj-regare | swe-adj-regast |
Xác định | Dạng nguyên | So sánh hơn | So sánh nhất |
Số ít giống đực1 | swe-adj-rege | swe-adj-regare | swe-adj-regaste |
Khác | swe-adj-rega | swe-adj-regare | swe-adj-regaste |
1) Chỉ được dùng tùy ý để chỉ những từ có giống tự nhiên là giống đực. 2) Dạng bất định ở cấp so sánh nhất chỉ được dùng trong vị ngữ. 3) Cũ hoặc cổ xưa |