Bản mẫu:sqi-noun-f
Biến cách của sqi-noun-f
số ít | số nhiều | |||
---|---|---|---|---|
bất định | xác định | bất định | xác định | |
nom. | sqi-noun-f | {{{1}}}a | {{{1}}}a | {{{1}}}at |
acc. | sqi-noun-fn | |||
dat. | {{{1}}}e | sqi-noun-fs | {{{1}}}ave | {{{1}}}ave |
abl. | {{{1}}}ash |
số ít | số nhiều | |||
---|---|---|---|---|
bất định | xác định | bất định | xác định | |
nom. | sqi-noun-f | {{{1}}}a | {{{1}}}a | {{{1}}}at |
acc. | sqi-noun-fn | |||
dat. | {{{1}}}e | sqi-noun-fs | {{{1}}}ave | {{{1}}}ave |
abl. | {{{1}}}ash |