Bản mẫu:rus-verb-1-impf
Động từ tiếng Nga
sửaĐây là bảng mẫu cho tất cả động từ không hoàn thành thể của tiếng Nga. This template is for all Russian imperfective verbs. Please include stress marks, and for participles, please make them wikilinked (except for adverbial participles).
Input
sửa{{ru-verb-1-impf| || || || || || || | | | |||| | | | | |}}
Output
sửaDạng chưa hoàn thành thể | ||
---|---|---|
Nguyên thể | {{{1}}} | |
corresponding verbs | normal | reflexive |
Chưa hoàn thành thể | {{{2}}} | {{{3}}} |
Hoàn thành thể | {{{4}}} | {{{5}}} |
Thì tương lai | Số ít | Số nhiều |
Ngôi thứ nhất | бу́ду {{{1}}} | бу́дем {{{1}}} |
Ngôi thứ hai | бу́дешь {{{1}}} | бу́дете {{{1}}} |
Ngôi thứ ba | бу́дет {{{1}}} | бу́дут {{{1}}} |
Thì hiện tại | Số ít | Số nhiều |
Ngôi thứ nhất | {{{6}}} | {{{7}}} |
Ngôi thứ hai | {{{8}}} | {{{9}}} |
Ngôi thứ ba | {{{10}}} | {{{11}}} |
Mệnh lệnh thức | {{{12}}} | {{{13}}} |
present participle active | {{{14}}} | |
present participle passive | {{{15}}} | |
present adverbial participle | {{{16}}} | |
Thì quá khứ | Số ít | Số nhiều |
Giống đực | {{{17}}} | {{{20}}} |
Giống cái | {{{18}}} | |
Giống trung | {{{19}}} | |
past participle active | {{{21}}} | |
past participle passive | {{{22}}} | |
past adverbial participle | {{{23}}} | |
verbal nouns | {{{24}}} |
Note 1: words enclosed in parentheses are obsolete or informal.
Note 2: for declension of participles, see their entries. Adverbial participles are indeclinable.