Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
Bản mẫu
:
picdic/mnw+pi/Gesicht
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
<
Bản mẫu:picdic
Từ điển hình ảnh
picdic/mnw+pi/Gesicht
လကာဋော
ဘမု
ပခုမံ
အက္ခိ
နာသာ
နာသာပါနံ
ကပေါဋော
ဟနုကာ
မုခဒွါရံ
သြဋ္ဌော
စုဗုကံ
Nhấn vào các chữ trong hình.
ရူပံမုဒ္ဒိပဿိတုံ။
သရဳရံပဋိဗဒ္ဓါနိ
သရဳရံ
သရဳရံ