Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
Bản mẫu
:
nôm
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
nôm
viết bằng
chữ Nôm
(
trợ giúp hiển thị chữ Nôm
)
[[ ]]
trong nghĩa gốc {{{2}}}