Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
Bản mẫu
:
lit-adj-as-stress
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Hình thái bắt định
(neįvardžiuotinės formos)
lit-adj-as-stress
bắt định
giống đực
giống cái
số ít
số nhiều
số ít
số nhiều
cấp nguyên
giống trung:
{{{145s}}}
chủ cách
{{{1}}}as
{{{1}}}i
{{{1}}}a
{{{1}}}os
thuộc cách
{{{1}}}o
{{{1}}}ų
{{{1}}}os
{{{1}}}ų
vị cách
{{{1}}}am
{{{1}}}iem
{{{1}}}ai
{{{1}}}oms
nghiệp cách
{{{1}}}ą
{{{1}}}us
{{{1}}}ą
{{{1}}}as
cụ cách
{{{1}}}u
{{{1}}}ais
{{{1}}}a
{{{1}}}omis
ư cách
{{{1}}}ame
{{{1}}}uose
{{{1}}}oje
{{{1}}}ose
cấp so sánh
giống trung:
{{{146s}}}
chủ cách
{{{25s}}}
{{{26s}}}
{{{27s}}}
{{{28s}}}
thuộc cách
{{{29s}}}
{{{30s}}}
{{{31s}}}
{{{32s}}}
vị cách
{{{33s}}}
{{{34s}}}
{{{35s}}}
{{{36s}}}
nghiệp cách
{{{37s}}}
{{{38s}}}
{{{39s}}}
{{{40s}}}
cụ cách
{{{41s}}}
{{{42s}}}
{{{43s}}}
{{{44s}}}
ư cách
{{{45s}}}
{{{46s}}}
{{{47s}}}
{{{48s}}}
cấp cao nhất
giống trung:
{{{1}}}iausia
chủ cách
{{{49s}}}
{{{50s}}}
{{{51s}}}
{{{52s}}}
thuộc cách
{{{53s}}}
{{{54s}}}
{{{55s}}}
{{{56s}}}
vị cách
{{{57s}}}
{{{58s}}}
{{{59s}}}
{{{60s}}}
nghiệp cách
{{{61s}}}
{{{62s}}}
{{{63s}}}
{{{64s}}}
cụ cách
{{{65s}}}
{{{66s}}}
{{{67s}}}
{{{68s}}}
ư cách
{{{69s}}}
{{{70s}}}
{{{71s}}}
{{{72s}}}
Hình thái hạn định
(įvardžiuotinės formos)
lit-adj-as-stress
hạn định
giống đực
giống cái
số ít
số nhiều
số ít
số nhiều
cấp nguyên
chủ cách
{{{1}}}asis
{{{1}}}ieji
{{{1}}}oji
{{{1}}}osios
thuộc cách
{{{1}}}ojo
{{{1}}}ųjų
{{{1}}}osios
{{{1}}}ųjų
vị cách
{{{1}}}ajam
{{{1}}}iesiems
{{{1}}}ajai
{{{1}}}osioms
nghiệp cách
{{{1}}}ąjį
{{{1}}}uosius
{{{1}}}ąją
{{{1}}}ąsias
cụ cách
{{{1}}}uoju
{{{1}}}aisiais
{{{1}}}ąja
{{{1}}}osiomis
ư cách
{{{1}}}ajame
{{{1}}}uosiuose
{{{1}}}ojoje
{{{1}}}osiose
cấp so sánh
chủ cách
{{{1}}}esnysis
{{{1}}}esnieji
{{{1}}}esnioji
{{{1}}}esniosios
thuộc cách
{{{1}}}esniojo
{{{1}}}esniųjų
{{{1}}}esniosios
{{{1}}}esniųjų
vị cách
{{{1}}}esniajam
{{{1}}}esniesiems
{{{1}}}esniajai
{{{1}}}esniosioms
nghiệp cách
{{{1}}}esnįjį
{{{1}}}esniuosius
{{{1}}}esniąją
{{{1}}}esniąsias
cụ cách
{{{1}}}esniuoju
{{{1}}}esniaisiais
{{{1}}}esniąja
{{{1}}}esniosiomis
ư cách
{{{1}}}esniajame
{{{1}}}esniuosiuose
{{{1}}}esniojoje
{{{1}}}esniosiose
cấp cao nhất
chủ cách
{{{1}}}iausiasis
{{{1}}}iausieji
{{{1}}}iausioji
{{{1}}}iausiosios
thuộc cách
{{{1}}}iausiojo
{{{1}}}iausiųjų
{{{1}}}iausiosios
{{{1}}}iausiųjų
vị cách
{{{1}}}iausiajam
{{{1}}}iausiesiems
{{{1}}}iausiajai
{{{1}}}iausiosioms
nghiệp cách
{{{1}}}iausiąjį
{{{1}}}iausiuosius
{{{1}}}iausiąją
{{{1}}}iausiąsias
cụ cách
{{{1}}}iausiuoju
{{{1}}}iausiaisiais
{{{1}}}iausiąja
{{{1}}}iausiosiomis
ư cách
{{{1}}}iausiajame
{{{1}}}iausiuosiuose
{{{1}}}iausiojoje
{{{1}}}iausiosiose