Bản mẫu:frp-conj-ar
See documentation at Template talk:frp-conj-ar.
từ đơn | từ kép | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
nguyên mẫu | {{{1}}}ar | aveir {{{1}}}á | |||||
danh động từ | {{{1}}}ant | ayent {{{1}}}á | |||||
trợ động từ | aveir | ||||||
phân từ quá khứ | giống đực | giống cái | |||||
số ít | {{{1}}}á | {{{1}}}áe | |||||
số nhiều | {{{1}}}ás | {{{1}}}áes | |||||
số ít | số nhiều | ||||||
ngôi thứ nhất | ngôi thứ hai | ngôi thứ ba | ngôi thứ nhất | ngôi thứ hai | ngôi thứ ba | ||
thức trần thuật | jo (j') | tu (t') | il/elli | nos | vos | ils | |
hiện tại | {{{3}}}o | {{{4}}}es | {{{4}}}e | {{{1}}}ems | {{{1}}}ads | {{{3}}}ont | |
chưa hoàn thành | {{{1}}}avo | {{{1}}}aves | {{{1}}}ave | {{{1}}}avams | {{{1}}}avads | {{{1}}}avant | |
quá khứ | {{{1}}}ei | {{{1}}}és | {{{1}}}et | {{{1}}}êmos | {{{1}}}êtes | {{{1}}}èront | |
tương lai | {{{1}}}erai | {{{1}}}erés | {{{1}}}era | {{{1}}}erems | {{{1}}}ereds | {{{1}}}erant | |
điều kiện | {{{1}}}erim | {{{1}}}eriés | {{{1}}}eriet | {{{1}}}eriams | {{{1}}}eriads | {{{1}}}eriant | |
thì kép | hiện tại hoàn thành | thức trần thuật hiện tại của aveir + phân từ quá khứ | |||||
quá khứ hoàn thành | thức trần thuật chưa hoàn thành của aveir + phân từ quá khứ | ||||||
tiền quá khứ | thức trần thuật quá khứ của aveir + phân từ quá khứ | ||||||
tương lai hoàn thành | thức trần thuật tương lai của aveir + phân từ quá khứ | ||||||
điều kiện hoàn thành | thể điều kiện của aveir + phân từ quá khứ | ||||||
thức trần thuật | que je (j') | que te (t') | qu'il/el | que nos | que vos | qu'ils/els | |
hiện tại | {{{3}}}o | {{{4}}}es | {{{4}}}e | {{{1}}}ams | {{{1}}}ads | {{{3}}}ant | |
chưa hoàn thành | {{{1}}}esso | {{{1}}}esses | {{{1}}}esse | {{{1}}}essams | {{{1}}}essads | {{{1}}}essant | |
thì kép | quá khứ | thức trần thuật hiện tại của aveir + phân từ quá khứ | |||||
quá khứ hoàn thành | thức trần thuật chưa hoàn thành của aveir + phân từ quá khứ | ||||||
mệnh lệnh thức | — | te | — | nos | vos | — | |
{{{4}}}a | {{{1}}}ams | {{{1}}}ads |