Bảng chia động từ của [[{{{1}}}{{{2}}}{{{3}}}a]] (nhóm v-35)
|
lối vô định
|
[[{{{1}}}{{{2}}}{{{3}}}a]]
|
động danh từ (supine)
|
[[{{{1}}}{{{5}}}{{{3}}}ið]]
|
phân từ (a26)1
|
[[{{{1}}}{{{2}}}{{{3}}}andi]]
|
[[{{{1}}}{{{5}}}{{{3}}}in]]
|
|
hiện tại
|
quá khứ
|
số ít ngôi thứ nhất
|
[[{{{1}}}{{{2}}}{{{3}}}i]]
|
[[{{{1}}}{{{4}}}{{{3}}}]]
|
số ít ngôi thứ hai
|
[[{{{1}}}{{{2}}}{{{3}}}ur]]
|
[[{{{1}}}{{{4}}}{{{3}}}st]]
|
số ít ngôi thứ ba
|
[[{{{1}}}{{{2}}}{{{3}}}ur]]
|
[[{{{1}}}{{{4}}}{{{3}}}]]
|
số nhiều
|
[[{{{1}}}{{{2}}}{{{3}}}a]]
|
[[{{{1}}}{{{5}}}{{{3}}}u]]
|
|
lối mệnh lệnh
|
số ít
|
[[{{{1}}}{{{2}}}{{{3}}}]]!
|
|
số nhiều
|
[[{{{1}}}{{{2}}}{{{3}}}ið]]!
|
1Chỉ phân từ quá khứ có biến cách.
|