Bản mẫu:fao-conj
Bảng chia động từ của fao-conj (nhóm [[Phụ lục:Chia động từ tiếng Faroe#v{{{group}}}|v{{{group}}}]]) | ||
---|---|---|
lối vô định | {{{inf}}} | |
động danh từ (supine) | {{{sup}}} | |
phân từ | {{{prp}}} | {{{pp}}} |
hiện tại | quá khứ | |
số ít ngôi thứ nhất | {{{p.1s}}} | {{{ps.1s}}} |
số ít ngôi thứ hai | {{{p.2s}}} | {{{ps.2s}}} |
số ít ngôi thứ ba | {{{p.3s}}} | {{{ps.3s}}} |
số nhiều | {{{p.p}}} | {{{ps.p}}} |
lối mệnh lệnh | ||
số ít | {{{imp.s}}}! | |
số nhiều | {{{imp.p}}}! |