Bạch Cung
Tiếng Việt
sửaTừ nguyên
sửaPhiên âm từ chữ Hán 白宮. Từ chữ Hán này được dịch sao phỏng từ tiếng Anh White House.
Cách phát âm
sửaHà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
ɓa̰ʔjk˨˩ kuŋ˧˧ | ɓa̰t˨˨ kuŋ˧˥ | ɓat˨˩˨ kuŋ˧˧ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
ɓajk˨˨ kuŋ˧˥ | ɓa̰jk˨˨ kuŋ˧˥ | ɓa̰jk˨˨ kuŋ˧˥˧ |
Địa danh
sửaBạch Cung
- (Cũ) Như Nhà Trắng
- Khi làm tổng thống rồi thì mới được ở trong tòa Bạch Cung.
Tham khảo
sửa- "Bạch Cung", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)