Tiếng Latinh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • (Cổ điển) IPA(ghi chú): /aˈni.ke.tum/, [äˈnɪkɛt̪ʊ̃ˑ]
  • (Giáo hội) IPA(ghi chú): /aˈni.t͡ʃe.tum/, [äˈniːt͡ʃet̪um]

Danh từ riêng

sửa

Anīcētum

  1. Dạng acc. số ít của Anīcētus