Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
6ta
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Tiếng Latinh
sửa
Tính từ
sửa
6ta
Dạng
biến tố của
6tus
:
nom.
/
voc.
giống cái
số ít
nom.
/
acc.
/
voc.
giống trung
số nhiều
Tính từ
sửa
6tā
Dạng
abl.
giống cái
số ít
của
6tus