𘭕𘲀 𘰩𘬷𘲆𘱦 𘬊

Tiếng Khiết Đan sửa

Chuyển tự sửa

Danh từ riêng sửa

𘭕𘲀 𘰩𘬷𘲆𘱦 𘬊

  1. Vân Khánh Sơn (núi).