Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
𑃨
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Sora
1.1
Cách phát âm
1.2
Chữ cái
1.2.1
Đồng nghĩa
Tiếng Sora
sửa
𑃨
U+110E8
,
𑃨
SORA SOMPENG LETTER MAE
[unassigned: U+110E9–U+110EF]
←
𑃧
[U+110E7]
Sora Sompeng
𑃰
→
[U+110F0]
Cách phát âm
sửa
IPA
(
ghi chú
)
:
/mae/
Chữ cái
sửa
𑃨
chữ cái
mae
trong bộ chữ Sora Sompeng.
Đồng nghĩa
sửa
Chữ Odia
ମୈ