Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Đóng góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
𑃦
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Sora
1.1
Cách phát âm
1.2
Chữ cái
1.2.1
Đồng nghĩa
Tiếng Sora
sửa
𑃦
U+110E6
,
𑃦
SORA SOMPENG LETTER OH
←
𑃥
[U+110E5]
Sora Sompeng
𑃧
→
[U+110E7]
Cách phát âm
sửa
IPA
(
ghi chú
)
:
/o/
,
/a/
Chữ cái
sửa
𑃦
chữ cái
oh
trong bộ chữ Sora Sompeng.
Đồng nghĩa
sửa
Chữ Odia
ଓ
,
ଅ