Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
𑃤
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Sora
1.1
Cách phát âm
1.2
Chữ cái
1.2.1
Đồng nghĩa
Tiếng Sora
sửa
𑃤
U+110E4
,
𑃤
SORA SOMPENG LETTER IH
←
𑃣
[U+110E3]
Sora Sompeng
𑃥
→
[U+110E5]
Cách phát âm
sửa
IPA
(
ghi chú
)
:
/i/
Chữ cái
sửa
𑃤
chữ cái
ih
trong bộ chữ Sora Sompeng.
Đồng nghĩa
sửa
Chữ Odia
ଇ